000 -LEADER |
fixed length control field |
01908nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136575 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131024s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086825051 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
22 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
GIS 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gisonni, Debbie |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hạnh phúc ở trong ta = |
Remainder of title |
The goddess of happiness / |
Statement of responsibility, etc. |
Debbie Gisonni. ; Biên dịch : Huế Phượng, Tuyết Minh, Minh Tươi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Là một phụ nữ, bạn nghiễm nhiên là một nữ thần, chẳng cần thiết phải có những cuộc hành lễ huyền bí, những trang phục đặc biệt. Và vì là một nữ thần, bạn hoàn toàn có thể tạo hạnh phúc cho mình bằng nội lực của chính bản thân. Hạnh phúc thật sự không thể có được bằng cách theo đuổi những ước mơ toàn mỹ viển vông hay trông đợi những diễn biến tốt đẹp bên ngoài bản thân. Nữ thần hạnh phúc đang hiện hữu ngay trong tâm hồn mỗi người. Có thể lâu nay bạn chưa nhận ra và chưa tin điều này. Và đây là lúc bạn hãy cùng tác giả phát hiện sức mạnh nội tại của chúng ta. Hãy để cuốn sách này làm thức tỉnh con người thật của bạn - một nữ thần hạnh phúc! |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Happiness |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Contentment |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pleasure |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hài lòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạnh phúc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huế Phượng, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Tươi, |
Relator term |
biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuyết Minh, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |