Business Partner B2 : Coursebook and Standard MyEnglishLab / Iwonna Dubicka
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Available | E-C7/04629 | |||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | E-C7/04630 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | E-C7/04631 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Available | E-C7/04632 | |||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | E-C7/04633 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Available | E-C7/04634 | |||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | HL.1/00839 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | HL.1/00840 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | HL.1/00841 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | HL.1/00842 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
420.2 DUB 2018 | Available | HL.1/00843 |
There are no comments on this title.