TY - BOOK AU - Cung,Kim Tiến TI - Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh =: Mathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English U1 - 510.3 PY - 2004/// CY - Đà Nẵng. PB - Nxb. Đà Nẵng KW - Từ điển KW - Từ điển Tiếng Anh KW - Từ điển Tiếng Việt KW - Từ điển Toán học ER -