TY - BOOK AU - Cung,Kim Tiến TI - Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ =: English - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries U1 - 330.03 14 PY - 2004/// CY - Đà Nẵng PB - Nxb. Đà Nẵng KW - Kinh tế học KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - Từ điển ER -