Đỗ, Hữu Vinh Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt = English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms / Đỗ Hữu Vinh - Hà Nội : Thanh Niên, 2003 - 501 tr. Subjects--Index Terms: Kế toán Kiểm toán Tiếng Anh Tiếng Việt Từ điển thuật ngữ Dewey Class. No.: 657.03