TY - BOOK AU - Đỗ,Hữu Vinh TI - Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt =: English-Vietname international accounting and auditing dictionary of terms U1 - 657.03 14 PY - 2003/// CY - Hà Nội PB - Thanh Niên KW - Kế toán KW - Kiểm toán KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - Từ điển thuật ngữ ER -