TY - BOOK AU - Cung,Kim Tiến TI - Từ điển toán học và tin học Anh-Việt và Việt-Anh: 22000 từ mỗi phần =: English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematics and informatics Dictionary: 22000 entries in each section U1 - 423 14 PY - 2003/// CY - ĐN. PB - Nxb. Đà Nẵng KW - Tiếng Anh KW - Tiếng Việt KW - Tin học KW - Toán học KW - Từ điển ER -