|
1.
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Cb. : Nguyễn Hữu Tài by Nguyễn, Hữu Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4071 NG-T 2002 (1).
|
|
2.
|
Phân tích kinh doanh : lý thuyết và thực hành / Nguyễn Năng Phúc by Nguyễn, Năng Phúc. Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-P 2009 (3).
|
|
3.
|
Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan by Nguyễn, Quốc Tuấn | Nguyễn, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).
|
|
4.
|
Miễn dịch học Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.07 MIE 2006 (2).
|
|
5.
|
Lý sinh y học : sách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 571.4 LYS 2005 (2).
|
|
6.
|
Bài giảng răng hàm mặt : đào tạo bác sỹ giai đoạn II Edition: Tái bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 BAI 2006 (4).
|
|
7.
|
Cảm xạ y học / Dư Quang Châu ... [et al.] Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 CAM 2001 (2).
|
|
8.
|
Giải phẫu người : Dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa / Bộ môn giải phẫu by Bộ môn giải phẫu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 611 GIA 2006 (2).
|
|
9.
|
Phục hình răng tháo lắp bán phần / Trần Thiên Lộc ...[et al.] Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2006 (2).
|
|
10.
|
Từ điển Y học phổ thông Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2004 (1).
|
|
11.
|
Giải phẫu X - quang : sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / Bộ Y tế by Bộ Y tế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 611 GIA 2007 (2).
|
|
12.
|
Các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em / Lan Phương by Lan Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Other title: Cách điều trị các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.5 LA-P 2004 (1).
|
|
13.
|
U ác tính vùng miệng - hàm mặt / Trần Văn Trường by Trần, Văn Trường. Material type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.99 TR-T 2002 (2).
|
|
14.
|
Từ điển Y học : Pháp - Anh - Việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2005 (1).
|
|
15.
|
Hóa sinh học : sách dùng đào tạo dược sỹ đại học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 572 HOA 2007 (2).
|
|
16.
|
[100 = Một trăm ] cách chữa bệnh chứng hàn / Lê Nguyệt Nga ... [ et al ] Series: Tủ sách y học thực hànhMaterial type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 MOT 2002 (2).
|
|
17.
|
Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm by Ramaiah, Savitri | Linh Tâm | Thu Dung. Series: Những điều cần biết cho sức khỏeMaterial type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.7 RAM 2004 (4).
|
|
18.
|
Phục hình răng tháo lắp toàn hàm / Trần Thiên Lộc ... [et al.]. Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2005 (2).
|
|
19.
|
[100=Một trăm] cách chữa bệnh thần kinh / Lê Nguyệt Nga ... [et al.]. by Lê, Nguyệt Nga. Series: Tủ sách Y học thực hànhMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.8 MOT 2002 (2). Checked out (1).
|
|
20.
|
[100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An by Dư, Tử Quỳnh | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (1).
|