|
161.
|
Huyền thoại mùa thu = Legends of the fall : tiểu thuyết / Jim Harison ; Người dịch. : Thanh Vân by Harison, Jim | Thanh Vân [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HAR 2005 (1).
|
|
162.
|
Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Cảnh Bình by Nguyễn, Cảnh Bình [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.73 HIE 2005 (1).
|
|
163.
|
Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos by Bruns, Barbara. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).
|
|
164.
|
Phía bên kia của tôi : tiểu thuyết Mỹ / Sidney Sheldon ; Ngd. : Vũ Đình Phòng by Sheldon, Sidney | Vũ, Đình Phòng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|
|
165.
|
Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).
|
|
166.
|
Sói già phố Wall : 26 tuổi - trở thành tỷ phú chứng khoán, 36 tuổi - bị truy nã cấp liên bang / Jordan Belfort ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Belfort, Jordan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty sách Bách Việt, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 818 BEL 2009 (1).
|
|
167.
|
English file : Teacher's book upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig; with Gill Hamilton. by Oxenden, Clive | Hamilton, Gill | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2009 (1).
|
|
168.
|
English file : studentr's book. Upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2001 (1).
|
|
169.
|
English file : work book upper-intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Jane Hudson by Oxenden, Clive | Hudson, Jane | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(UPP) 2001 (1).
|
|
170.
|
English file : studentr's book. Intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(INT) 1999 (2).
|
|
171.
|
English file : works book. Intermediate / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig ; with Gill Hamilton. by Oxenden, Clive | Hamilton, Gill | Latham-Koenig, Christina. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(INT) 1999 (1).
|
|
172.
|
English file : work book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson ; with Bernie Hayden by Oxenden, Clive | Hayden, Bernie | Latham-Koenig, Christina | Oxenden, Clive | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).
|
|
173.
|
English file : student's book. 2 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson by Oxenden, Clive | Latham-Koenig, Christina | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(2) 1997 (1).
|
|
174.
|
English file : work book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson with Mark Foley by Oxenden, Clive | Foley, Mark | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (1).
|
|
175.
|
English file : student's book. 1 / Clive Oxenden, Paul Seligson by Oxenden, Clive | Seligson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OXE(1) 1996 (2).
|
|
176.
|
Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).
|
|
177.
|
Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tiểu thuyết / Alexandra Ripley ;Ngd. : Khắc Thành ; Hđ. : Lê Trí Viễn, Huỳnh Lý by Ripley, Alexandra | Huỳnh Lý | Khắc Thành | Lê, Trí Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 RIP 2008 (2).
|
|
178.
|
Đệ nhất Phu nhân : chuyện về những người đàn bà trong Nhà Trắng từ Martha Washington đến Laura Bush / Bill Harris ; Ngd. : Phạm Anh Tuấn by Harris, Bill | Phạm, Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920.073 HAR 2008 (1).
|
|
179.
|
Biểu tượng thất truyền = The lost symbol / Dan Brown ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Brown, Dan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2010 (1).
|
|
180.
|
Thiên thần nổi giận / Sidney Sheldon ; Ngd. : Minh Tân by Sheldon, Sidney | Minh Tân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2006 (1).
|