000 | 01095cam a2200265 i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 20735139 | ||
005 | 20240930084212.0 | ||
008 | 181107s2014 enka b 001 0 eng | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a681.2 _bKEI |
||
100 | 1 | _aKeithley | |
245 | 1 | 0 |
_aLow Level Measurements Handbook : _bPrecision DC Current, Voltage, and Resistance Measurements / _cKeithley |
250 | _a7th ed. | ||
260 |
_aU.S : _bKeithley Instruments, Inc. _c2014 |
||
300 |
_a244 pages : _c28 cm |
||
650 | _aDetectors | ||
650 | _aDesign and construction | ||
650 | _aEngineering instruments | ||
653 | _aKỹ thuật đo lường | ||
856 | _uhttps://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161583&f=nhande&v=Low+Level+Measurements+Handbook+ | ||
911 | _aH.Quyên | ||
919 |
_aChương trình AAI _bGiáo trình chương trình AAI _cINS3143 _dKỹ thuật đo lường và cảm biến _dMeasurement Techniques and Sensors |
||
919 |
_aChương trình ISEL _bGiáo trình chương trình ISEL _cINS3143 _dKĩ thuật đo lường và cảm biến _dMeasurement Techniques and Sensors |
||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c10311 _d10311 |