000 00873nam a2200325 a 4500
001 VNU110128754
005 20200924215136.0
008 111214s2002 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a9812381686
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a809
_214
090 _a809
_bWIT 2002
245 0 0 _aWitness literature :
_bproceedings of the Nobel centennial symposium.
260 _aNew Jersey :
_bWorld Scientific,
_c2002
300 _a132 p.
650 0 _aliterature
650 0 _aNobel
650 0 _awitness literature
653 _aGiải thưởng Nobel
653 _aNghiên cứu văn học
653 _aVăn học
700 1 _aEngdahl, Horace.
_eEd.
710 1 _aSvenska akademien.
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c104
_d104