000 01068nam a2200349 a 4500
001 VNU120131691
005 20200924215241.0
008 120316s2010 au |||||||||||||||||eng||
020 _a0470818158
020 _a9780470818152
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _aau
082 7 4 _a657
_214
090 _a657
_bACC 2010
245 0 0 _aAccounting theory /
_cJayne Godfrey M. ... [et al.]
250 _a7th ed.
260 _aMilton, Qld. :
_bJohn Wiley,
_c2010
300 _axviii, 524 p. :
_bill. ;
_c26 cm.
500 _aIncludes instructors'manual ; E-C7/00314, E-C7/01131-1135 (original, 627.060đ) ; E-C7/00315-316, E-C7/00794 (copy)
650 0 _aAccounting.
653 _aKế toán
653 _aLý thuyết kế toán
700 1 _aGodfrey, Jayne M.
_q(Jayne Maree)
912 _aNguyễn Thị Dung
913 _aKhoa Quốc tế 02
914 _aNguyễn Thị Yến
918 _aACC304
918 _aChương trình HELP
918 _aSách giáo trình chương trình HELP
942 _2ddc
_cTB
999 _c2719
_d2719