000 | 00950nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU030131907 | ||
005 | 20200924215248.0 | ||
008 | 030206s2004 vm |||||||||||||||||fre|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _afre | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a448.2 _214 |
090 |
_a448.2 _bPH-T 2004 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aOrthographe :Thuật viết đúng chính tả tiếng Pháp : _bquy tắc và ngoại lệ. Cách viết đúng chính tả thông thường và sự tương hợp. Danh mục các từ kèm lời chú giải / _cPhạm Tuấn, Trần Hữu Tâm |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2004 |
||
300 | _a297 p. | ||
653 | _aChính tả | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
700 | 1 | _aTrần, Hữu Tâm | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c2906 _d2906 |