000 | 00728nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132074 | ||
005 | 20200924215254.0 | ||
008 | 120416s2005 fr |||||||||||||||||fre|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _afre | |
044 | _afr | ||
082 | 7 | 4 |
_a445 _214 |
090 |
_a445 _bBAT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_a350 Bài tập cao cấp tiếng Pháp : có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải = _b350 exercices niveau supérieur 1 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bThanh Niên, _c2005 |
||
300 | _a462 p. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3054 _d3054 |