000 | 00766nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132151 | ||
005 | 20200924215257.0 | ||
008 | 120418s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.4 _214 |
090 |
_a428.4 _bXU-B 2002 |
||
100 | 0 | _aXuân Bá | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập đọc hiểu tiếng Anh : _b45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / _cXuân Bá |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2002 |
||
300 |
_a205 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aĐọc hiểu | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3128 _d3128 |