000 00897nam a2200313 a 4500
001 VNU110128993
005 20200924215145.0
008 111218s2001 xxc|||||||||||||||||eng||
020 _a0316881791
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _axxc
082 7 4 _a599.773
_221
090 _a599.773
_bMOW 2001
100 1 _aMowat, Farley.
245 1 0 _aNever cry wolf /
_cFarley Mowat
260 _aNew York :
_bLittle, Brown and company,
_c2001
300 _a246 p. ;
_c19 cm.
440 _aAmazing True Story of Life Among Arctic Wolves
650 _aGray wolf
_xBehavior
_zNunavut
_zKeewatin.
650 _aMammals
_xBehavior
_zNunavut
_zKeewatin
653 _aĐộng vật
653 _aĐộng vật có vú
653 _aSói xám
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_cBK
999 _c317
_d317