000 00834nam a2200277 a 4500
001 VNU120132283
005 20200924215301.0
008 120420s2001 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5-7836-0375-9
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a378.47
_214
090 _a378.47
_bВуз 2001
094 _a74a2
245 0 0 _aВузы России : Справочник :
_bФакультеты. Специальности. Вступительные экзамены. Правила приема
260 _aМ. :
_bРОЛЬФ,
_c2001
300 _a496 c.
653 _aGiáo dục đại học
653 _aHoạt động giáo dục
653 _aNga
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aHoàng Yến
942 _2ddc
_cBK
999 _c3254
_d3254