000 00789nam a2200289 a 4500
001 VNU120132362
005 20200924215304.0
008 120422s2004 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a0256171769
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a338.5
_214
090 _a338.5
_bКац 2004
094 _a65.012.1
100 1 _aКац, М.
245 1 0 _aМикроэкономика /
_cМ. Кац, Х. Роузен
260 _aМн. :
_bновое знание,
_c2004
300 _a828 c.
650 0 _aМикроэкономика
653 _aKinh tế học vĩ mô
700 1 _aРоузен, Х.
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c3329
_d3329