000 00808nam a2200289 a 4500
001 VNU120132655
005 20200924215315.0
008 120508s1999 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a520002353X
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a491.784
_214
090 _a491.784
_bГап 1999
094 _a81.2
100 1 _aГапочка, И. К.
245 1 0 _aЯ читаю по-русски :
_bкн. для чтения со словарем /
_cИ. К. Гапочка
260 _aМ. :
_bРус. яз.,
_c1999
300 _a128 c.
653 _aKỹ năng đọc
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Nga
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hoà
942 _2ddc
_cBK
999 _c3610
_d3610