000 | 01149nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132678 | ||
005 | 20200924215315.0 | ||
008 | 120510s1999 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7310012542 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.184 _214 |
090 |
_a495.184 _bNGA 1999 |
||
242 |
_aNgân hàng đề thi HSK : _bkỹ năng đọc trình độ sơ, trung cấp / _cChủ biên: Trương Tiêu Bình |
||
245 | 0 | 0 |
_a汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : _bHSK, 阅读理解 [专著] / _c李增吉,张筱平主编 |
260 |
_a天津 : _b南开大学出版社, _c1999 |
||
300 |
_a200页 ; _c26 cm. |
||
650 | 0 | _a汉语 | |
650 | 0 | _a汉语 -- 对外汉语教学 -- 试题 | |
650 | 0 | _a阅读教学 | |
650 | 0 | _a阅读教学 -- 汉语 -- 对外汉语教学 -- 试题 | |
653 | _aKỹ năng đọc | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aTrương, Tiêu Bình | |
700 | 1 | _a张, 筱平 | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3629 _d3629 |