000 01350nam a2200337 a 4500
001 VNU120132681
005 20200924215316.0
008 120510s2000 cc |||||||||||||||||chi||
020 _a7561908873
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.18
_214
090 _a495.18
_bHUO 2000
242 _aH ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc :
_bngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /
_cChủ biên: Lưu Kiệt
245 0 0 _aHSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] /
_c刘杰主编
260 _a北京 :
_b北京语言文化大学出版社,
_c2000
300 _a92页 ;
_c26 cm.
520 _a本书根据内容大体分为录音材料、分项练习注释、标准答案三部分,其中注释部分对“语法结构”和“阅读理解”第一部分中涉及重要语法点和词汇用法难点的练习题作了简明的讲解。
650 0 _a汉语
650 0 _a汉语 -- 对外汉语教学 -- 教学参考资料
653 _aĐề thi
653 _aTiếng Hán
653 _aTiếng Trung Quốc
700 1 _aLưu, Kiệt
700 1 _a刘, 杰
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_cBK
999 _c3631
_d3631