000 00759nam a2200277 a 4500
001 VNU120132710
005 20200924215317.0
008 120513s2006 ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5469004716
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _arus
044 _aru
082 7 4 _a332.6
_214
090 _a332.6
_bБор 2006
100 1 _aБоровкова, В. А.
245 1 0 _aРынок ценных бумаг /
_cВ. А. Боровкова
260 _aСПб. :
_bПитер,
_c2006
300 _a320 c.
653 _aChứng khoán
653 _aĐầu tư
653 _aThị trường chứng khoán
912 _aPhạm Thị Yên
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Hoà
942 _2ddc
_cBK
999 _c3658
_d3658