000 01266nam a2200361 a 4500
001 VNU120132714
005 20200924215317.0
008 120513s2004 cc |||||||||||||||||chi||
020 _a7561908482
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.183
_214
090 _a495.183
_bTRI(1) 2004
100 0 _aTriệu Thanh
242 1 0 _aGiáo trình nghe nói tiếng Hán.
_nQuyển 1 /
_cTriệu Thanh
245 1 0 _a汉语听说教程.
_n上 [专著] /
_c赵菁主编
260 _a北京 :
_b北京语言文化大学出版社,
_c2004
300 _a179页 : 图 ;
_c26 cm. +
_e学习参考(86页)
500 _a对外汉语本科系列教材 语言技能类(二年级)
520 _a本册共包含十二篇课文,每课配有三至四个听力练习和表达练习,书后附有词汇表、表达形式表和学习参考资料。
650 0 _a听说教学
650 0 _a汉语
650 0 _a汉语 -- 听说教学 -- 对外汉语教学 -- 教材
653 _aKỹ năng nghe
653 _aKỹ năng nói
653 _aTiếng Hán
653 _aTiếng Trung Quốc
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_cBK
999 _c3662
_d3662