000 | 00726nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132748 | ||
005 | 20200924215318.0 | ||
008 | 120614s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a658 | |
090 |
_a658 _bNG-T 2005 |
||
100 | 0 | _aNguyên Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị kinh doanh / _cNguyên Thảo, Trung Nguyên |
260 |
_aHà Nội : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a525 tr. | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
700 | 0 | _aTrung Nguyên | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3683 _d3683 |