000 | 00923nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132910 | ||
005 | 20200924215323.0 | ||
008 | 120516s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.0076 _214 |
090 |
_a428.0076 _bTR-S 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bá Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aÔn luyện tiếng Anh trình độ A : _bdùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ A). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, New Headway Pre-intermediate / _cTrần Bá Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bĐHSP, _c2005 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aBài tập bổ trợ | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3830 _d3830 |