000 00965nam a2200313 a 4500
001 VNU120132946
005 20200924215324.0
008 120516s2000 cc |||||||||||||||||chi||
020 _a7301046669
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.180076
_214
090 _a495.180076
_bTAP 2000
242 0 0 _aTập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /
_cBiên soạn: Triệu Thanh
245 0 0 _aHSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] /
_c赵菁等编著
260 _a北京 :
_b北京大学出版社,
_c2000
300 _a299页 ;
_c26 cm.
650 _a汉语 -- 对外汉语教学 -- 习题
653 _aĐề thi
653 _aTiếng Hán
653 _aTiếng Trung Quốc
700 0 _aTriệu Thanh
700 1 _a赵菁等编著
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c3864
_d3864