000 | 00797nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120132953 | ||
005 | 20200924215324.0 | ||
008 | 120516s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a158.1 _214 |
090 |
_a158.1 _bCAR 2004 |
||
100 | 1 | _aCarel, Paul | |
245 | 1 | 0 |
_aThuật rèn nhân cách / _cPaul Carel ; Ngd. : Nguyễn Hữu Trọng, Nguyễn Phương Thu |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c2004 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aHoàn thiện nhân cách | ||
653 | _aNhân cách | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Trọng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương Thu | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3871 _d3871 |