000 | 01039nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133036 | ||
005 | 20200924215327.0 | ||
008 | 120517s2005 cc |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7301097263 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _achi | |
044 | _acc | ||
082 | 7 | 4 |
_a495.180076 _214 |
090 |
_a495.180076 _bNAN 2005 |
||
242 | 0 | 0 |
_aNâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : _btập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp / _cBiên soạn: Lí Vĩnh Thạc |
245 | 0 | 0 |
_aHSK60天强化 [专著] : _b汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / _c李永硕[等]编著 |
260 |
_a北京 : _b北京大学出版社, _c2005 |
||
300 |
_a185页 ; _c26 cm. |
||
650 | _a汉语 -- 对外汉语教学 -- 试题 | ||
653 | _aĐề thi | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aLí, Vĩnh Thạc | |
700 | 1 | _a李永硕[等]编著 | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aLê Thị Hải Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3947 _d3947 |