000 | 00751nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133088 | ||
005 | 20200924215329.0 | ||
008 | 120517s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a843 _214 |
090 |
_a843 _bHOE 2008 |
||
100 | 1 | _aHoelderlin, Martin Heidegger | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ hội tháng ba / _cMartin Heidegger Hoelderlin; Người dịch và giải: Bùi Giáng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a625 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 | _aBùi, Giáng | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3997 _d3997 |