000 | 00934nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133112 | ||
005 | 20200924215330.0 | ||
008 | 120517s2005 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428 _214 |
090 |
_a428 _bĐO-K 2005 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương, kinh doanh, ngân hàng: Anh - Việt - Việt Anh : _bHandbook of practical English used in Business - Foreign Trade and bank / _cĐoàn Kim, Sỹ Chương |
260 |
_aHà Nội : _bThanh Niên, _c2005 |
||
300 | _a509 tr. | ||
653 | _aCẩm nang | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 0 | _aSỹ Chương | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4016 _d4016 |