000 01283nam a2200337 a 4500
001 VNU120133115
005 20200924215330.0
008 120517s2005 cc |||||||||||||||||chi||
020 _a756191394X
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _achi
044 _acc
082 7 4 _a495.183
_214
090 _a495.183
_bVUO 2005
100 0 _aVương Tiểu
242 _aLuyện khả năng nghe và phân tích /
_cVương Tiểu
245 1 0 _aHSK听力题型分析与训练(初中等) /
_c王小宁, 侯子玮
260 _a北京语言,
_c2005
300 _a209页。
520 _a本书根据对HSK样卷中听力理解第一、二部分总结出数字、时间、列举、关系等18中常考的题型,并对每一种题型的标志、规律和解题技巧进行了总结分析;在第三部分结合不同的短文题材总结出长对话、故事、议论等5个类型进行归纳分析和讲解。
650 0 _a听说教学
650 0 _a汉语
650 0 _a汉语 -- 听说教学 -- 对外汉语教学 -- 自学参考资料
653 _aKỹ năng nghe
653 _aTiếng Hán
653 _aTiếng Trung Quốc
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c4019
_d4019