000 | 00810nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133216 | ||
005 | 20200924215333.0 | ||
008 | 120518s2004 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.3 _214 |
090 |
_a428.3 _bLIS 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aListen carefully / _cDịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông vận tải, _c2004 |
||
300 |
_a95 tr. + _e2 Audio CDs |
||
490 | 1 | _aListening practice for elementary students | |
653 | _aKỹ năng nghe | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Hải | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4111 _d4111 |