000 | 01010nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133221 | ||
005 | 20200924215333.0 | ||
008 | 120518s2007 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428.4 _214 |
090 |
_a428.4 _bPRE 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPrepare for IELTS : _bskills and strategies [for] reading and writing |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a225 p. | ||
490 | 1 | _aGiáo trình luyện thi IELTS | |
653 | _aIELTS | ||
653 | _aKỹ năng đọc | ||
653 | _aKỹ năng viết | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aHoàng Yến1 | ||
918 |
_aChương trình HELP"=918 \\ _aChương trình KEUKA |
||
918 | _aENG104 | ||
918 | _aIE502 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình KEUKA | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4116 _d4116 |