000 | 00766nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133348 | ||
005 | 20200924215338.0 | ||
008 | 121018s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a428 _214 |
090 |
_a428 _bCU-T 2006 |
||
100 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aNước Mỹ ngày nay = _bThe United States of America today / _cCung Kim Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aNước Mỹ | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
700 | 1 | _aCung, Kim Tiến | |
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4239 _d4239 |