000 00947nam a2200313 a 4500
001 VNU110128599
005 20200924215133.0
008 111208s1990 si |||||||||||||||||eng||
020 _a9810200684
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _aeng
044 _asi
050 _aQC173.65
_b.S35 1990
082 7 4 _a530.1/1
_220
090 _a530.11
_bSCH 1990
100 1 _aSchröder, Ulrich E.
245 1 0 _aSpecial relativity /
_cby Ulrich E. Schroder.
260 _aSingapore ;
_aTeaneck, N. J. :
_bWorld Scientific,
_cc1990
300 _axi, 214 p. ;
_c23 cm.
440 0 _aWorld Scientific lecture notes in physics,
_vvol. 33
_x0218-026X
504 _aIncludes bibliographical references and index.
650 0 _aSpecial relativity (Physics)
653 _aThuyết tương đối
653 _aVật lý
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aLê Thị Hải Anh
942 _2ddc
_cBK
999 _c43
_d43