000 | 01106nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133588 | ||
005 | 20200924215346.0 | ||
008 | 120522s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a895.6 _214 |
090 |
_a895.6 _bNG-T 2003 |
||
094 | _a9(54Nh) | ||
100 | 1 | _aNgô, Minh Thuỷ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật Bản đất nước, con người, văn học / _cNgô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aĐất nước học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNhật Bản | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aVăn hoá | ||
700 | 1 | _aNgô, Tự Lập | |
901 |
_aNgành Tiếng Nhật - Hệ Phiên dịch _bVăn hoá Nhật bản truyền thống 1 |
||
901 |
_aNgành Tiếng Nhật - Hệ Phiên dịch _bVăn hoá Nhật bản truyền thống 2 |
||
901 |
_aNgành Văn học _bVăn học Nhật Bản |
||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4472 _d4472 |