000 | 01046nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133611 | ||
005 | 20200924215347.0 | ||
008 | 120315s2008 xxc|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | _a0136132375 | ||
020 | _a9780136132370 | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _axxc | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.8 _222 |
090 |
_a658.8 _bKOT 2008 |
||
100 | 1 | _aKotler, Philip. | |
245 | 1 | 0 |
_aPrinciples of marketing : _bCreates more value for you / _cPhilip Kotler, Gary Armstrong |
250 | _a12th ed. | ||
260 |
_aUpper Saddle River, N.J. : _bPrentice Hall, _cc2008 |
||
300 | _a557 p. | ||
500 | _aOriginal: E-C7/00777 ; Copy: E-C7/00778 | ||
650 | _aMarketing. | ||
653 | _aQuản lý tiếp thị | ||
653 | _aTiếp thị | ||
700 | 1 |
_aArmstrong, Gary. _q(Gary M.) |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aTrịnh Thị Bắc 1 | ||
918 | _aChương trình HELP | ||
918 | _aMKT101 | ||
918 | _aSách giáo trình chương trình HELP | ||
942 |
_2ddc _cTB |
||
999 |
_c4494 _d4494 |