000 | 00711nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133679 | ||
005 | 20200924215349.0 | ||
008 | 120522s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a895.13 _214 |
090 |
_a895.13 _bTAO(2) 2000 |
||
094 | _a84(54Tq)3-44 | ||
100 | 1 | _aTào, Trọng Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aTào Tháo : _bNhân Bá. _nTập 2 / _cTào Trọng Hoài |
260 |
_aHà Nội : _bVHTT, _c2000 |
||
300 | _a556 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 02 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4558 _d4558 |