000 00678nam a2200253 a 4500
001 VNU120133702
005 20200924215350.0
008 120522s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a843
_214
090 _a843
_bDUM 2006
100 1 _aDumas, Alexandre
245 1 0 _aBa người lính ngự lâm /
_cAlexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang
260 _aHà Nội :
_bVăn học,
_c2006
300 _a763 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Pháp
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Yến
942 _2ddc
_cBK
999 _c4581
_d4581