000 | 01000nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133919 | ||
005 | 20200924215358.0 | ||
008 | 120613s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a343 | |
090 |
_a343 _bPHA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật và thông lệ quốc tế, pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế : _bsách chuyên khảo / _cTuyển chọn : Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam |
260 |
_aHà Nội : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a587 tr. | ||
653 | _aLuật thương mại quốc tế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThông lệ quốc tế | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
700 | 1 |
_aTrần, Thị Hòa Bình, _eTuyển chọn và tập hợp |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Nam, _eTuyển chọn và tập hợp |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4783 _d4783 |