000 00815nam a2200277 a 4500
001 VNU120133927
005 20200924215358.0
008 120525s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a382
_214
090 _a382
_bBU-T 2006
100 1 _aBùi, Tất Thắng
245 1 0 _aWTO (world trade organization) thường thức /
_cBùi Tất Thắng
260 _aHà Nội :
_bTừ điển Bách khoa,
_c2006
300 _a169 tr.
490 _aTủ sách tri thức bách khoa phổ thông
650 _aWTO
653 _aThương mại quốc tế
653 _aTổ chức thương mại thế giới
912 _aNguyễn Thị Hòa
913 _aKhoa Quốc tế 01
914 _aNguyễn Thị Dung
942 _2ddc
_cBK
999 _c4791
_d4791