000 | 00731nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120133952 | ||
005 | 20200924215359.0 | ||
008 | 120613s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.4 _214 |
090 |
_a658.4 _bDU-H 2004 |
||
100 | 1 | _aDương, Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị doanh nghiệp = Business administration / _cDương Hữu Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a442 tr. | ||
653 | _aDoanh nghiệp | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4814 _d4814 |