000 | 00766nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134018 | ||
005 | 20200924215401.0 | ||
008 | 120528s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a657 | |
090 |
_a657 _bCHE(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp. _nQuyển 2, _pBáo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán |
260 |
_aHà Nội : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a464 tr. | ||
653 | _aBáo cáo tài chính | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aTài chính kế toán | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4869 _d4869 |