000 | 00758nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134025 | ||
005 | 20200924215401.0 | ||
008 | 120528s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 4 | _a657.8 | |
090 |
_a657.8 _bKET 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán tài chính / _cCb. : Võ Văn Nhị |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2005 |
||
300 | _a811 tr. | ||
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aKế toán tài chính | ||
653 | _aQuản trị doanh nghiệp | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 |
_aVõ, Văn Nhị, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4874 _d4874 |