000 00588nam a2200229 a 4500
001 VNU120134053
003 ISVNU
005 20240610144803.0
008 120528s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 7 4 _a657
_bHET
_214
090 _a657
_bHET 2004
245 0 0 _aHệ thống thông tin kế toán
250 _aCó sửa đổi và bổ sung lần 2
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2004
300 _a256 tr.
653 _aHệ thống thông tin
653 _aKế toán
942 _2ddc
_cBK
999 _c4900
_d4900