000 | 00808nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134098 | ||
005 | 20200924215404.0 | ||
008 | 120529s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a336.2 _214 |
090 |
_a336.2 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dung | |
245 | 1 | 0 |
_a[150 = Một trăm năm mươi] mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế / _cNguyễn Văn Dung |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2009 |
||
300 |
_a411 tr. ; _c24cm. |
||
653 | _aKhai thuế | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aNộp thuế | ||
653 | _aThuế | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 01 | ||
914 | _aNguyễn Thị Dung | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4943 _d4943 |