000 | 00831nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134167 | ||
005 | 20200924215406.0 | ||
008 | 120530s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a658.15 _214 |
090 |
_a658.15 _bPHA 2009 |
||
094 | _a65.26 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích quản trị tài chính / _cCb. : Nguyễn Tấn Bình |
250 | _aTái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a472 tr. | ||
653 | _aPhân tích tài chính | ||
653 | _aQuản trị tài chính | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Tấn Bình, _eChủ biên |
|
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 03 | ||
914 | _aNgô Thị Bích Thúy | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5011 _d5011 |