000 00790nam a2200289 a 4500
001 VNU120134238
005 20200924215409.0
008 120601s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aISVNU
_bvie
_cISVNU
_eaaacr2
041 0 _avie
044 _avm
082 4 _a332.1
090 _a332.1
_bNG-T 2009
100 1 _aNguyễn, Văn Tiến
245 1 0 _aGiáo trình thanh toán quốc tế /
_cNguyễn Văn Tiến
250 _aXuất bản lần 4
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2009
300 _a651 tr.
653 _aGiáo trình
653 _aNgân hàng
653 _aThanh toán quốc tế
653 _aThương mại quốc tế
912 _aHoàng Yến
913 _aKhoa Quốc tế 03
914 _aNgô Thị Bích Thúy
942 _2ddc
_cBK
999 _c5072
_d5072