000 | 00840nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134268 | ||
005 | 20200924215410.0 | ||
008 | 120613s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a382.071 _214 |
090 |
_a382 _bHA-O 2009 |
||
094 | _a65.43 | ||
100 | 1 | _aHà, Thị Ngọc Oanh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / _cHà Thị Ngọc Oanh |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a638 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
901 |
_aNgành Kinh tế đối ngoại _bĐàm phán quốc tế |
||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5098 _d5098 |