000 | 00834nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | VNU120134371 | ||
005 | 20200924215413.0 | ||
008 | 120602s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aISVNU _bvie _cISVNU _eaaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 7 | 4 |
_a915.97 _214 |
090 |
_a915.97 _bVIE 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / _cBs. : Thanh Bình, Hồng Yến |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2009 |
||
300 | _a751 tr. | ||
653 | _aDanh lam thắng cảnh | ||
653 | _aĐất nước học | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 | _aHồng Yến | |
700 | 0 | _aThanh Bình | |
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aKhoa Quốc tế 04 | ||
914 | _aNguyễn Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5188 _d5188 |